🔍 Giới thiệu
Năm 2025, các hãng điện thoại tiếp tục nâng cấp giao diện hệ điều hành tùy biến dựa trên Android 15 nhằm mang đến trải nghiệm người dùng tốt hơn. Từ Samsung với One UI 7.0, đến Xiaomi với HyperOS 2.0, hay NothingOS độc đáo – mỗi giao diện đều có nét riêng. Bài viết này sẽ giúp bạn đánh giá ưu – nhược điểm của từng hệ điều hành Android mới nhất để chọn ra trải nghiệm phù hợp nhất với bạn.
1. 📱 Funtouch OS 15 (Vivo)
Ưu điểm:
Giao diện gọn, dễ dùng, nhiều tùy biến.
Tính năng AI mạnh: xóa vật thể, nâng ảnh, tự động tối ưu pin.
Bảo mật chia sẻ màn hình thông minh, kết nối tốt với Windows.
Nhược điểm:
Cập nhật phân mảnh, dòng giá rẻ thường nhận muộn.
Một số tính năng AI chưa ổn định trên máy cấu hình thấp.
2. 🎨 OriginOS (Trung Quốc – Vivo)
Ưu điểm:
Giao diện theo mô-đun (grid-based), cực kỳ thẩm mỹ.
Biểu tượng sống động, tùy biến linh hoạt hơn cả iOS.
Chạy mượt, tối ưu tốt RAM và CPU.
Nhược điểm:
Chủ yếu dành cho thị trường Trung Quốc.
Người dùng cần thời gian để làm quen với triết lý thiết kế mới lạ.
3. ⚡ HyperOS 2.0 (Xiaomi / Redmi / POCO)
Ưu điểm:
Kế nhiệm MIUI, mang giao diện sạch, nhẹ hơn.
Đồng bộ hệ sinh thái tốt hơn (IoT, AIoT).
Duy trì các tính năng mạnh mẽ: chia đôi màn hình, Floating Window.
Nhược điểm:
Một số lỗi vặt vẫn còn hiện diện.
Cập nhật chậm hơn kỳ vọng trên các dòng máy cũ.
4. 🌐 NothingOS (Nothing Phone)
Ưu điểm:
Thiết kế tối giản, gần với Android gốc.
Biểu tượng và hiệu ứng Glyph độc đáo.
Rất nhẹ, mượt, không bloatware.
Nhược điểm:
Tính năng còn hạn chế.
Phù hợp với người thích đơn giản hơn là vọc vạch.
5. 🧼 Pixel Launcher (Google)
Ưu điểm:
Android gốc, mượt, nhẹ, cập nhật nhanh nhất.
Tối ưu AI thông minh: Now Playing, Call Screen…
Không quảng cáo, không app rác.
Nhược điểm:
Giao diện cơ bản, không nhiều tùy biến.
Ít tính năng độc quyền so với các hãng khác.
6. 🛡️ One UI 7.0 (Samsung)
Ưu điểm:
Hoàn thiện, ổn định, bảo mật Knox nổi bật.
Hỗ trợ cập nhật lâu dài (tới 7 năm với Galaxy S24).
Tính năng mạnh mẽ: đa nhiệm, DeX, bảo vệ quyền riêng tư.
Nhược điểm:
Chiếm RAM tương đối cao.
Một số app hệ thống không thể xóa.
7. 🎨ColorOS 15 / OxygenOS 15 / realmeUI 6 
Ưu điểm chung:
Tối ưu tốt giao diện và hiệu suất.
Nhiều tiện ích thông minh (sidebar, Flexdrop…).
Dễ dùng với người phổ thông.
Nhược điểm:
ColorOS và realmeUI đôi khi thiếu nhất quán về cập nhật.
OxygenOS ngày càng mất đi chất “thuần Android” mà fan yêu thích.
8. ✨ MagicOS 9 (Honor)
Ưu điểm:
Giao diện trực quan, đẹp mắt.
Hệ thống AI giúp tối ưu pin, RAM, hiệu suất hoạt động mượt.
Hỗ trợ kết nối đa thiết bị (tương tự Huawei Super Device).
Nhược điểm:
Thị phần Honor còn nhỏ, ít người trải nghiệm.
Tính năng chưa phong phú bằng các ông lớn như Samsung, Xiaomi.
🏁 Kết luận: Hệ điều hành Android nào tốt nhất cho bạn?
Hệ điều hành | Điểm mạnh | Phù hợp với ai |
---|---|---|
One UI 7.0 | Toàn diện, bảo mật, ổn định | Người dùng trung – cao cấp |
HyperOS 2.0 | Tùy biến mạnh, thiết kế hiện đại | Người thích “vọc” và Android nâng cao |
Pixel UI | Gọn nhẹ, cập nhật sớm | Người yêu Android gốc |
Funtouch OS 15 | Tính năng AI + dễ dùng | Người dùng phổ thông |
MagicOS 9 | Mượt, có AI, đẹp | Người yêu Honor hoặc thích hệ sinh thái riêng |
NothingOS | Tối giản, độc đáo | Người trẻ, yêu phong cách |
ColorOS / realmeUI | Thân thiện, đủ dùng | Người mới làm quen Androi |